·

"In the future" và "in future" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ

Future“ có thể là tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh. Khi sử dụng như một tính từ, chúng ta không thêm mạo từ; chỉ sử dụng mạo từ của danh từ mà nó liên quan đến:

The card will be sent to you at a future date.
This policy will affect the future course of action.
We do it for future generations!

Tất nhiên, logic tương tự cũng áp dụng sau giới từ „in“, điều này đôi khi có thể gây nhầm lẫn:

I would like to address this issue in future articles.

Khi „future“ được sử dụng như một danh từ, tình huống phức tạp hơn một chút. Nếu chúng ta nói chung về „những gì sẽ xảy ra trong tương lai,“ nó thường đi kèm với mạo từ xác định:

No one knows the future.
No one knows future.
You should start thinking about the future.
You should start thinking about future.

Cụm từ „in the future“ trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh

Cụm từ „in the future“ có hai nghĩa. Khi nó biểu thị „vào một thời điểm nào đó trong tương lai,“ nó được sử dụng với mạo từ xác định:

I would like to move to Spain in the future.
I would like to move to Spain in future.

Tuy nhiên, khi „in the future“ có nghĩa là „từ bây giờ,“ có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Người Mỹ vẫn sẽ nói „in the future,“ giống như trường hợp trước, trong khi người Anh có thể sẽ sử dụng „in future“ (không có mạo từ). Do đó, câu „từ bây giờ xin hãy cẩn thận hơn“ có thể được diễn đạt như sau:

In future, please, be more careful. (British English)
In the future, please, be more careful. (American English)

Nếu bạn nói tiếng Anh Mỹ, bạn không cần phải suy nghĩ về sự khác biệt này. Tuy nhiên, nếu bạn nói tiếng Anh Anh, việc sử dụng „in future“ thay vì „in the future“ có thể hoàn toàn thay đổi ý nghĩa của câu. So sánh:

Human beings will live on the Moon in the future.
(Human beings will live on the Moon at some point in the future.)

a

Human beings will live on the Moon in future. (British English only)
(Human beings will live on the Moon from now on.)

Khẳng định thứ hai chắc chắn là không đúng, trong khi khẳng định đầu tiên có thể đúng. Các ví dụ khác:

...
Đây chưa phải là tất cả! Đăng ký để xem phần còn lại của văn bản này và trở thành một phần của cộng đồng người học ngôn ngữ của chúng tôi.
...

Phần còn lại của bài viết này chỉ dành cho người dùng đã đăng nhập. Bằng cách đăng ký, bạn sẽ có quyền truy cập vào một thư viện nội dung phong phú.

Tiếp tục đọc
Bình luận