·

Học cách sử dụng ứng dụng này

Lưu ý: Bạn chưa đăng nhập. Một số chức năng trong hướng dẫn (chẳng hạn như đánh dấu từ) chỉ hoạt động cho người dùng đã đăng nhập.

Ứng dụng này cung cấp một cách cực kỳ hiệu quả để học từ vựng mới bằng cách đọc các văn bản (tiểu thuyết hoặc sách giáo khoa) và đánh dấu tất cả các từ không quen thuộc, để quý vị có thể xem lại chúng sau này.

Để bắt đầu, hãy nhấp vào từ “is” trong câu sau:

This is the introduction.

Bạn sẽ thấy một cửa sổ nhỏ với bốn hàng màu sắc. Chúng có mục đích như sau:

Bản dịch của câu chứa từ đó. Nhấp vào nó để xem cùng một câu trong tiếng Anh được diễn đạt lại bằng các từ đồng nghĩa.
Thông tin về ngữ pháp của từ và các dạng của nó. Nhấp vào bất kỳ dạng nào để xem cách phát âm của nó.
Cách phát âm. Nhấp vào để nghe.
Dạng từ điển của từ và bản dịch hoặc giải thích của nó trong ngữ cảnh đã cho.
  • Nhấp vào dạng từ điển sẽ mở một cửa sổ từ điển hiển thị tất cả các nghĩa của nó.
  • Nhấp vào bản dịch sẽ hiển thị định nghĩa đơn ngữ trong tiếng Anh.

Mỗi hàng đều có biểu tượng trong đó. Nhấp vào nó để lưu từ lại cho sau này. Tại sao có bốn ngôi sao riêng biệt? Mỗi ngôi sao có một mục đích khác nhau:

chỉ lưu lại nghĩa đã cho. Hãy thử đánh dấu một trong những từ “park” dưới đây. Cả hai từ có trở thành màu xanh không?

The park is near. Can we park there?

lưu lại cách phát âm đã cho. Hãy thử đánh dấu sao “read”:

I read now. I have read. Yesterday I read.

lưu lại dạng ngữ pháp. Hãy thử từ “read” thứ hai ở trên. Từ thứ ba có được làm nổi bật không?

lưu lại cả câu. Hãy thử nó trong bất kỳ ví dụ nào ở trên.

Quy tắc đơn giản là: luôn sử dụng ngôi sao trong hàng mà bạn muốn ghi nhớ.

Một điều cuối cùng bạn nên biết: cụm từ và động từ cụm. Nhấp vào “by the way” trong câu sau.

By the way, this is a phrase.

Bạn đã thử chưa? Bạn sẽ thấy ý nghĩa của cả cụm từ, nhưng các hàng ngữ pháp và phát âm vẫn hiển thị thông tin về từ cụ thể mà bạn nhấp vào.

Khi bạn sẵn sàng xem lại các từ và cụm từ đã lưu, hãy vào phần Từ vựng trong menu (hoặc nhấp vào các ngôi sao ở bảng điều khiển trên cùng).

Các phím tắt trên bàn phím

Tiện ích này cũng hỗ trợ một số phím tắt trên bàn phím. Bạn có thể thử chúng bằng cách sử dụng các ví dụ ở trên.

  • các phím mũi tên hoặc h, j, k, l – di chuyển giữa các từ
  • b, r, g, s – đánh dấu nghĩa (blue), phát âm (red), dạng ngữ pháp (green) hoặc câu (sentence), tương ứng
  • i, o – di chuyển đến dạng ngữ pháp trước/sau
  • u – mở từ điển
  • Esc – đóng hoặc mở tiện ích
Cách sử dụng phần Từ vựng?