·

what (EN)
đại từ, mạo từ, thán từ

đại từ “what”

what
  1. cái gì
    What did you have for breakfast this morning?
  2. cái mà (được sử dụng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính)
    I know what you did.
  3. bất cứ cái gì
    Take what you need from the fridge.

mạo từ “what”

what
  1. cái nào (được sử dụng để hỏi về một hoặc nhiều khả năng từ một tập hợp)
    What kind of music do you like?
  2. cái (đặc biệt)(được sử dụng để chỉ định vật cụ thể)
    She couldn't decide what dress to wear to the party.
  3. bất kỳ cái gì (được sử dụng để chỉ mọi thứ hoặc bất kỳ thứ gì của một loại nhất định)
    She gave away what little money she had to help the homeless.
  4. mức độ nào (được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc trình độ của điều gì đó)
    She showed me what an incredible singer she is with her stunning performance.

thán từ “what”

what
  1. muốn gì (thường được sử dụng trong ngữ cảnh không thân thiện)
    What? I don't have time right now.
  2. gì cơ? (được sử dụng khi yêu cầu lặp lại hoặc làm rõ điều đã nói)
    — I think I left my keys in the, uh, thingamajig over there., — What? Can you be more specific?
  3. trời ơi (được sử dụng như một cảm thán của sự ngạc nhiên hoặc không tin)
    What? You won the lottery?
  4. chắc là... (được sử dụng khi đoán, ước lượng, hoặc cố gắng nhớ điều gì đó)
    He's been working there for, what, ten years now?