tính từ “firm”
firm, so sánh hơn firmer, so sánh nhất firmest
- cứng cáp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She preferred a firm pillow to support her neck at night.
- không thay đổi
They made a firm commitment to meet every Thursday.
- kiên định
Despite the controversy, she remained a firm supporter of the project.
- kiên quyết
Despite her children's pleas for more screen time, she remained firm in her decision that one hour was enough.
- nghiêm ngặt
The teacher maintained a firm grip on classroom management, ensuring all students were focused and learning.
danh từ “firm”
số ít firm, số nhiều firms hoặc không đếm được
- công ty
After graduating, Mia started working at a law firm downtown, specializing in environmental law.
động từ “firm”
nguyên thể firm; anh ấy firms; thì quá khứ firmed; quá khứ phân từ firmed; danh động từ firming
- làm cho chắc chắn hơn
After adding the egg, she firmed up the mixture until it could hold its shape.
- tăng (về giá)
After the announcement, gold prices firmed significantly, gaining $20 per ounce.