Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “seeking”
dạng cơ bản seeking, không phân cấp
- tìm kiếm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The fortune-seeking adventurer traveled the world in search of ancient treasures.