·

regulatory body (EN)
cụm từ

cụm từ “regulatory body”

  1. cơ quan quản lý (một tổ chức chịu trách nhiệm giám sát một ngành công nghiệp hoặc hoạt động cụ thể để đảm bảo rằng các luật và quy định được tuân thủ)
    The financial regulatory body issued new guidelines to prevent fraudulent activities in banking.