·

studied (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
study (động từ)

tính từ “studied”

dạng cơ bản studied (more/most)
  1. có chủ ý
    After hours of preparation, her speech was a studied attempt to win the audience's support.
  2. uyên bác (có kiến thức qua học tập)
    He was a studied man, respected by all for his wisdom.