Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “studied”
dạng cơ bản studied (more/most)
- có chủ ý
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After hours of preparation, her speech was a studied attempt to win the audience's support.
- uyên bác (có kiến thức qua học tập)
He was a studied man, respected by all for his wisdom.