động từ “study”
nguyên thể study; anh ấy studies; thì quá khứ studied; quá khứ phân từ studied; danh động từ studying
- học
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She studied for hours to understand the complex math problem.
- học (theo chuyên ngành)
She is studying biology at the local college.
- quan sát kỹ
She studied the map to find the quickest route.
- nghiên cứu
Scientists study the effects of climate change on polar bears.
danh từ “study”
số ít study, số nhiều studies hoặc không đếm được
- việc học
She dedicated hours each day to the study of ancient history.
- học tập
He decided to take a year off before starting his studies at the university.
- nghiên cứu chi tiết
The study on sleep patterns revealed surprising benefits of taking short naps during the day.
- công trình nghiên cứu
She published a study on the effects of climate change on polar bears.
- phòng làm việc
Every evening, she retreats to the study to work on her novel.
- bức vẽ thực hành
The artist created a detailed study of tree branches.
- bản nhạc luyện kỹ thuật
The pianist played a challenging study to improve her finger technique.
- ví dụ điển hình
His smile was a study in pure joy.
- thế cờ nghệ thuật
The chess master spent hours solving a study that required him to find a way to draw with only a king and a pawn.