Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “strings”
strings, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- nhạc cụ dây
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The conductor asked the strings to play more softly during the quiet part of the symphony.
- điều kiện ngầm (không mong muốn)
She agreed to help, but there were too many strings attached.