Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “encouraging”
dạng cơ bản encouraging (more/most)
- làm cho ai đó cảm thấy tự tin, lạc quan hoặc tích cực hơn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Despite the challenging circumstances, her encouraging smile gave me the confidence to continue.