Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “walking”
dạng cơ bản walking, không phân cấp
- có khả năng đi lại (dù bị thương hay ốm)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We treat our walking patients differently from bedridden patients.
- dành cho đi bộ
They packed their most comfortable shoes for the walking holiday in the Lake District.
- điển hình (cần giải thích thêm: ví dụ "walking disaster" có nghĩa là "thảm họa di động", nghĩa bóng chỉ một người hay một vật gây rắc rối mọi nơi họ đi)
With his encyclopedic knowledge of wines, he was often referred to as a walking wine guide.