danh từ “hint”
số ít hint, số nhiều hints hoặc không đếm được
- gợi ý
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher gave us a subtle hint about what would be on the test.
- ám chỉ
Without saying it outright, her glance at my untied shoelaces was a clear hint to fix them before I tripped.
- dấu hiệu nhỏ
She noticed a hint of mint in the chocolate, enhancing its flavor.
- thông tin hỗ trợ (khi di chuột qua)
When you hover over the icon, a hint appears explaining its function.
- hướng dẫn tối ưu hóa font chữ trên màn hình
To improve the readability of text on low-resolution screens, the designer carefully adjusted the hints in the digital font.
- lời khuyên (cho máy tính cách truy xuất dữ liệu tốt nhất)
To speed up the search, the developer added a hint to the query, suggesting the database use a specific index.
động từ “hint”
nguyên thể hint; anh ấy hints; thì quá khứ hinted; quá khứ phân từ hinted; danh động từ hinting
- ám chỉ (dùng như động từ)
He hinted that he might visit us next month.
- tinh chỉnh (font chữ trên màn hình)
After designing his font, he spent hours hinting it to ensure its readability on various digital devices.