Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “weaving”
số ít weaving, số nhiều weavings hoặc không đếm được
- sự dệt vải
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Grandma spent her afternoons at the loom, mastering the art of weaving with remarkable skill.
- tấm vải dệt
The museum displayed a beautiful weaving from the 18th century, showcasing intricate patterns and vibrant colors.
- sự lắc lư (hoặc sự điều khiển xe lắc lư)
The child's weaving on the bicycle made it clear that he was still learning how to ride without training wheels.