danh từ “latitude”
số ít latitude, số nhiều latitudes hoặc không đếm được
- vĩ độ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The city lies at a latitude of 60 degrees north.
- tự do
The chef was given considerable latitude to create new dishes.
- đường vĩ tuyến
The explorers followed the line of latitude to navigate across the continent.
- vĩ độ (thiên văn học)
The comet's latitude placed it above the plane of the solar system.
- độ chênh sáng (nhiếp ảnh)
The film's high latitude allowed for more flexibility in lighting conditions.