Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “smoothing”
số ít smoothing, số nhiều smoothings hoặc không đếm được
- (ngữ âm học) sự đơn âm hóa; quá trình mà một nguyên âm đôi trở thành một nguyên âm đơn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Smoothing can occur in some accents, turning "fire" into "far".