Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “experienced”
dạng cơ bản experienced (more/most)
- có kinh nghiệm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The experienced chef effortlessly diced the vegetables with impressive speed.