động từ “release”
nguyên thể release; anh ấy releases; thì quá khứ released; quá khứ phân từ released; danh động từ releasing
- thả
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She released the balloon, and it floated up into the sky.
- phát hành
The band released their latest album on streaming platforms last Friday.
- giải thoát
The judge ordered the prisoner to be released immediately.
- xả
The factory released harmful gases into the air, causing pollution.
- kết thúc cuộc gọi
After our conversation ended, I released the call and put my phone away.
- tiết ra (chất hóa học)
When the adrenaline gland is stimulated, it releases adrenaline into the bloodstream.
danh từ “release”
số ít release, số nhiều releases hoặc không đếm được
- sự giải thoát
After years of rehabilitation, the wildlife center celebrated the release of the eagle back into the wild.
- bản phát hành (phần mềm)
The company announced the release of their new app version, promising improved performance and new features.
- sản phẩm mới
The bookstore had a special section for all the new releases this month.
- nút chụp ảnh
Pressing the release on her camera, she captured the perfect sunset.
- sự từ bỏ quyền lợi (theo luật)
After months of negotiation, the creditor granted a release of the debt, allowing the small business to continue operating.
- quá trình tiết ra (chất hóa học)
During photosynthesis, plants absorb carbon dioxide and water, resulting in the release of oxygen into the air.
- cách âm kết thúc
In the music class, the teacher explained how the release of a note on the piano affects the overall sound of the piece.
- thiết bị an toàn ngắt mạch (trong thiết bị điện)
When the field circuit broke, the release on the rheostat immediately stopped the motor to prevent damage.
- thiết bị an toàn ngắt mạch khi quá tải
When the motor overheated, its release mechanism automatically shut it down to prevent damage.