·

handled (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
handle (động từ)

tính từ “handled”

dạng cơ bản handled, không phân cấp
  1. có một số lượng hoặc loại tay cầm nhất định
    She bought a beautifully crafted, two-handled vase.