Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “simplified”
dạng cơ bản simplified (more/most)
- đơn giản hóa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher provided a simplified explanation of photosynthesis for the young students.