tính từ “eternal”
dạng cơ bản eternal, không phân cấp
- vĩnh cửu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The stars in the sky, shining with eternal light, have witnessed the rise and fall of countless civilizations.
danh từ “eternal”
số ít eternal, số nhiều eternals hoặc không đếm được
- sinh vật bất tử
In ancient myths, eternals roamed the earth, guiding and protecting humans with their timeless wisdom.