tính từ “solid”
dạng cơ bản solid, solider, solidest (hoặc more/most)
- rắn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
At room temperature, iron is a solid metal.
- chắc chắn
The bridge is built on solid steel beams to withstand heavy loads.
- đặc
The statue was carved from a solid block of marble.
- đáng tin cậy
She has always been a solid friend who is there when I need her.
- liên tục (không gián đoạn)
He studied for a solid eight hours before the exam.
- tốt
That's a solid idea for the project!
- ổn định
He's a solid player the team can count on.
- ba chiều
In geometry class, we learned about solid figures like cubes and spheres.
- đồng nhất
He prefers to wear solid colors rather than patterns.
- liền mạch
The solid lines on the map indicate main roads, while dashed lines show footpaths.
danh từ “solid”
số ít solid, số nhiều solids
- chất rắn
At room temperature, most metals are solids.
- hình khối
In geometry class, we studied various solids like cubes and pyramids.