·

air (EN)
danh từ, động từ

danh từ “air”

số ít air, số nhiều airs hoặc không đếm được
  1. không khí
    We need clean air to breathe and stay healthy.
  2. không trung
    The kite flew high in the air.
  3. bầu trời (nơi máy bay bay)
    From the air, the city looked like a tiny model with its buildings and streets.
  4. không khí (cảm giác hoặc tâm trạng)
    The old house had an air of mystery that intrigued everyone who passed by.
  5. giai điệu
    She sang a beautiful air from the opera that left the audience in awe.

động từ “air”

nguyên thể air; anh ấy airs; thì quá khứ aired; quá khứ phân từ aired; danh động từ airing
  1. phát sóng
    The new episode will air on TV tonight at 8 PM.
  2. phơi
    She aired the blankets by hanging them outside in the sunshine.
  3. thông gió
    She opened the windows to air the room after painting.
  4. bày tỏ (ý kiến hoặc phàn nàn)
    She aired her frustrations about the new policy during the staff meeting.