·

give (EN)
động từ, danh từ

động từ “give”

nguyên thể give; anh ấy gives; thì quá khứ gave; quá khứ phân từ given; danh động từ giving
  1. đưa
    She gave her friend the keys to her apartment.
  2. tặng
    For Christmas, he gave his daughter a brand new bicycle.
  3. hứa (khi đưa ra lời hứa hoặc cam kết)
    She gave her promise to attend every meeting without fail.
  4. cho phép
    The library gives access to students even on weekends.
  5. gợi (cảm xúc hoặc phản ứng)
    The movie gave the audience a sense of awe with its stunning visuals.
  6. thực hiện (động tác có sự chạm hoặc tương tác với người khác)
    She gave him a gentle pat on the back.
  7. giao (đặt vật gì đó vào sự chăm sóc hoặc tay ai đó)
    She gave the book to the librarian across the counter.
  8. lây (bệnh cho ai đó)
    The infected mosquito gave her malaria when it bit her.
  9. tiêm (dùng cho việc tiêm thuốc hoặc điều trị)
    The nurse gave the patient his antibiotics at the scheduled time.
  10. đoán (về việc ước lượng hoặc đoán về điều gì đó)
    I give her a 90% chance of winning the match.
  11. chịu (đứng không vững, gãy, hoặc sụp đổ do áp lực)
    As the crowd pushed against the barricade, it finally gave, and people spilled forward onto the field.
  12. mở ra (có lối vào hoặc lối ra dẫn đến một nơi cụ thể)
    The living room gives into a cozy sunlit conservatory.
  13. cho ra (số lượng nhất định sau khi tính toán)
    10 apples divided by 5 people gives 2 apples per person.
  14. bị buộc (phải làm gì, trong cấu trúc bị động)
    She was given to believe that the meeting had been canceled.
  15. truyền (chất lượng hoặc cảm xúc nhất định cho ai đó)
    The movie gave me the impression that the hero would survive in the end.
  16. chấp nhận (điểm nào đó trong một cuộc tranh luận)
    She's not the best at time management, I'll give her that, but her dedication to the project is unmatched.
  17. bày tỏ (đưa ra thông điệp, ý kiến, hoặc quyết định)
    After much deliberation, the judge gave her verdict: guilty on all counts.
  18. cống hiến (cho một nhiệm vụ hoặc mục đích)
    She gave herself to studying for the exam, ensuring she understood every topic thoroughly.

danh từ “give”

số ít give, không đếm được
  1. độ đàn hồi (khả năng uốn cong hoặc căng ra dưới áp lực)
    The bridge was designed with just enough give to withstand strong winds without breaking.