danh từ “mass”
số ít mass, số nhiều masses hoặc không đếm được
- khối lượng lớn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The asteroid was a huge mass of rock hurtling through space.
- khối lượng
The mass of an apple is measured in kilograms, indicating how much matter it contains.
- khối u
The doctor found a small mass in her abdomen during the examination.
- số lượng lớn
She collected a mass of shells along the beach.
- phần lớn
The mass of the employees are not happy with the new budget cuts.
động từ “mass”
nguyên thể mass; anh ấy masses; thì quá khứ massed; quá khứ phân từ massed; danh động từ massing
- tập trung lại
The clouds began to mass ominously over the city.
- tổ chức thành nhóm lớn
The country massed its soldiers to defend against the attacker.
tính từ “mass”
dạng cơ bản mass, không phân cấp
- rộng lớn
Scientists are studying the effects of a mass extinction that happened millions of years ago.
- đại trà
The mass protests in the city center drew attention from around the world.
danh từ “mass”
số ít mass, số nhiều masses hoặc không đếm được
- lễ Thánh Thể
Every Sunday, the family attends Mass at their local church to participate in the celebration of the Eucharist.
- bản nhạc Thánh Thể
The choir performed a beautiful mass by Mozart during the Sunday service.