·

modern (EN)
tính từ

tính từ “modern”

dạng cơ bản modern (more/most)
  1. hiện đại
    She bought a modern dress with a sleek design that reflected the latest fashion trends.
  2. thuộc về thời hiện đại (từ khoảng 1800 đến nay)
    The museum's exhibit on modern history covers events from the Industrial Revolution up to the digital age.