tính từ “modern”
dạng cơ bản modern (more/most)
- hiện đại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She bought a modern dress with a sleek design that reflected the latest fashion trends.
- thuộc về thời hiện đại (từ khoảng 1800 đến nay)
The museum's exhibit on modern history covers events from the Industrial Revolution up to the digital age.