danh từ riêng “Swahili”
- tiếng Swahili
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
To communicate with locals during his trip to Tanzania, John decided to take a basic course in Swahili.
danh từ “Swahili”
số ít Swahili, số nhiều Swahili, Swahilis hoặc không đếm được
- người Swahili (người sống ở bờ biển Swahili)
The Swahilis, known for their rich cultural heritage, have lived along the East African coast for centuries.