động từ “skyrocket”
nguyên thể skyrocket; anh ấy skyrockets; thì quá khứ skyrocketed; quá khứ phân từ skyrocketed; danh động từ skyrocketing
- tăng vọt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the announcement of the new model, the company's stock prices skyrocketed overnight.
- làm tăng vọt
The release of the new smartphone model skyrocketed the company's sales within days.
danh từ “skyrocket”
số ít skyrocket, số nhiều skyrockets
- pháo hoa (loại bắn lên trời rồi nổ)
At the New Year's Eve celebration, the night sky was illuminated as dozens of skyrockets burst into colorful patterns above the cheering crowd.