danh từ “connection”
số ít connection, số nhiều connections hoặc không đếm được
- quá trình kết nối hoặc liên kết các vật thể lại với nhau
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The electrician completed the connection of the wires, and the lights turned on.
- điểm nối hoặc điểm liên kết
The plumber checked the connection between the pipes.
- mối quan hệ hoặc sự hiểu biết chung giữa mọi người
Their shared love for poetry created an instant connection during their first meeting.
- mối liên hệ (là mối quan hệ nhân quả giữa hai hoặc nhiều thứ)
Scientists have found a strong connection between air pollution and respiratory problems in children.
- liên kết giữa các thiết bị hoặc hệ thống cho phép chúng giao tiếp hoặc tương tác (ví dụ: kết nối internet)
The Wi-Fi connection in the coffee shop allowed customers to work online while enjoying their drinks.
- sự chuyển tiếp theo lịch trình từ phương tiện giao thông này sang phương tiện khác
She hurried through the airport to catch her connection to Rome.
- người có quan hệ với người khác, thông qua mối liên hệ gia đình hoặc kinh doanh
He got the job through a connection at his uncle's firm.