tính từ “well-to-do”
dạng cơ bản well-to-do (more/most)
- giàu có, thịnh vượng, hoặc có tài chính thoải mái
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She grew up in a well-to-do neighborhood with large houses and expensive cars.
danh từ “well-to-do”
well-to-do, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- người giàu có; cá nhân giàu có
The well-to-do often contribute generously to charities.