danh từ “emergence”
số ít emergence, không đếm được
- sự xuất hiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The emergence of the butterfly from its cocoon was a beautiful sight to behold.
- sự bắt đầu tồn tại
The emergence of the internet has drastically changed how we communicate and access information.
- sự phát triển của một cấu trúc hoặc mô hình mới trong hệ thống phức tạp mà trước đó không rõ ràng (sự hình thành)
The emergence of a complex ant colony from simple individual behaviors showcases how intricate systems can evolve from basic elements.