·

ending (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
end (động từ)

danh từ “ending”

số ít ending, số nhiều endings
  1. kết thúc (của một đối tượng, câu chuyện, hoặc sự kiện)
    She flipped to the ending of the story to find out if the hero survives.
  2. phần kết (của từ, thêm vào cuối từ để thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp)
    In English, adding the ending "-ed" to a verb typically indicates past tense.