Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “ending”
số ít ending, số nhiều endings
- kết thúc (của một đối tượng, câu chuyện, hoặc sự kiện)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She flipped to the ending of the story to find out if the hero survives.
- phần kết (của từ, thêm vào cuối từ để thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp)
In English, adding the ending "-ed" to a verb typically indicates past tense.