Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “pacific”
dạng cơ bản pacific, không phân cấp
- yêu hòa bình
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Despite his large and intimidating appearance, the bouncer at the local bar was known for his pacific approach to resolving conflicts.