·

pacific (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
Pacific (danh từ riêng, tính từ)

tính từ “pacific”

dạng cơ bản pacific, không phân cấp
  1. yêu hòa bình
    Despite his large and intimidating appearance, the bouncer at the local bar was known for his pacific approach to resolving conflicts.