·

remains (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
remain (động từ)

danh từ “remains”

remains, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. phần còn lại
    After the fire, the remains of the house were barely recognizable.
  2. hài cốt
    The archaeologists carefully excavated the ancient remains, hoping to learn more about the civilization's burial practices.