Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “remains”
remains, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- phần còn lại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the fire, the remains of the house were barely recognizable.
- hài cốt
The archaeologists carefully excavated the ancient remains, hoping to learn more about the civilization's burial practices.