danh từ “hermit”
số ít hermit, số nhiều hermits
- người ẩn dật (vì lý do tôn giáo)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The hermit spent his days in a tiny hut on the mountain, praying and meditating in solitude.
- bánh quy hermit (loại bánh quy có hương vị gia vị, mật mía, nho khô và hạt)
Grandma baked her special hermits for the bake sale, and they were the first to sell out.
- cua ẩn sĩ (loại cua sống trong vỏ của sinh vật khác)
The hermit scuttled across the sand, searching for a larger shell to call home as it had outgrown its current one.
- chim ruồi ẩn sĩ (thuộc phân họ Phaethornithinae)
Birdwatchers were excited to spot a rare hermit flitting among the flowers in the tropical forest.