mạo từ “all”
- tất cả
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
All students in the class passed the exam with flying colors.
- suốt (suốt thời gian)
We spent all day in the supermarket.
- chỉ (chỉ duy nhất)
The abandoned house was all silence and shadows.
đại từ “all”
- tất cả
She cleaned the house until all was sparkling.
- mọi người
All were invited to the grand opening of the new library.
phó từ “all”
- hoàn toàn
He finished the race all out of breath.
- mỗi (mỗi người, mỗi vật)
At the end of the game, the teams were tied at 40 all.
- càng
She was all the happier for having finished her work early.
- được sử dụng để bắt chước hoặc trích dẫn lời nói trực tiếp
When I told her about the broken vase, she was all, "Oh no, not again!"
danh từ “all”
số ít all, số nhiều alls hoặc không đếm được
- toàn bộ nỗ lực hay hứng thú
In the final moments of the race, the athlete pushed with her all to win the gold medal.