danh từ “barrier”
số ít barrier, số nhiều barriers
- rào chắn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The crowd pushed against the security barriers, eager to see the stars on the red carpet.
- rào cản
Language can be a barrier for people moving to a new country.
- giới hạn (rào cản)
Scientists worked hard to break the sound barrier.