tính từ “unfair”
dạng cơ bản unfair (more/most)
- không công bằng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
It was unfair that only some students got extra time to finish the test.
- bất công (không đối xử công bằng với mọi người)
This employer provides unfair compensation to women, who get paid less for the same job.