·

stranger (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
strange (tính từ)

danh từ “stranger”

số ít stranger, số nhiều strangers
  1. một người lạ
    When I saw the stranger standing at my door, I was hesitant to open it.
  2. người lạ
    As a stranger in the small village, she stood out with her big city fashion and accent.