Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “stranger”
số ít stranger, số nhiều strangers
- một người lạ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
When I saw the stranger standing at my door, I was hesitant to open it.
- người lạ
As a stranger in the small village, she stood out with her big city fashion and accent.