·

mystery (EN)
danh từ

danh từ “mystery”

số ít mystery, số nhiều mysteries hoặc không đếm được
  1. bí ẩn
    The disappearance of the ancient Mayan civilization remains a profound mystery to historians.
  2. người hoặc vật bí ẩn
    The abandoned house at the end of the street is a mystery to all the kids in the neighborhood.
  3. truyện trinh thám
    The stories of Sherlock Holmes are examples of mystery novels.
  4. bí tích (trong Công giáo, ví dụ như Bí tích Thánh Thể)
    During Mass, the priest reflected on the Glorious Mysteries, which include the Resurrection and the Ascension of Jesus.