danh từ “mystery”
số ít mystery, số nhiều mysteries hoặc không đếm được
- bí ẩn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The disappearance of the ancient Mayan civilization remains a profound mystery to historians.
- người hoặc vật bí ẩn
The abandoned house at the end of the street is a mystery to all the kids in the neighborhood.
- truyện trinh thám
The stories of Sherlock Holmes are examples of mystery novels.
- bí tích (trong Công giáo, ví dụ như Bí tích Thánh Thể)
During Mass, the priest reflected on the Glorious Mysteries, which include the Resurrection and the Ascension of Jesus.