danh từ “tale”
số ít tale, số nhiều tales
- truyện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The old man told a thrilling tale of pirates and hidden treasure.
- câu chuyện (có thể không hoàn toàn đúng sự thật)
Grandpa told us a thrilling tale about his adventures in the jungle.
- bản tường thuật
The detective listened carefully as the witness recounted the tale of the night's events.