Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “rested”
dạng cơ bản rested (more/most)
- đã nghỉ ngơi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After a full night's sleep, she woke up feeling well-rested and ready for the day.