Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “increasing”
dạng cơ bản increasing (more/most)
- tăng tầm quan trọng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The safety of online data is an increasing concern for many people.