danh từ “place”
số ít place, số nhiều places hoặc không đếm được
- địa điểm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Let's meet at the place where the two rivers converge.
- quảng trường (đường phố thường gắn liền với khu vực công cộng)
My aunt's house is located on Oakwood Place.
- chỗ ngồi
Please save a place for me at the dinner table.
- nơi ở
After the party, everyone crashed at John's place.
- trạng thái tâm lý
After the breakup, he was in a dark place emotionally.
- vai trò
As a teacher, it's my place to encourage students to learn.
- vị trí trong cuộc thi
She trained hard and secured second place in the marathon.
- vị trí thứ hai (trong đua ngựa hoặc chó)
My bet was on the greyhound to finish in place, and it did!
- vị trí trong đội thể thao
After the injury, the player struggled to regain his place on the first team.
- vị trí của chữ số
In math class, we learned about the value of each place in a four-digit number.
- vị trí trong một chuỗi hoặc quá trình
I should have taken your advice in the first place to avoid this mess.
động từ “place”
nguyên thể place; anh ấy places; thì quá khứ placed; quá khứ phân từ placed; danh động từ placing
- đặt
She carefully placed the vase in the center of the shelf.
- đặt lòng tin
She placed her confidence in the doctor's expertise, certain that he would find the right treatment.
- đạt vị trí (trong một cuộc thi)
Despite the tough competition, our relay team placed second.
- về nhì (trong đua ngựa hoặc chó)
The crowd cheered as the underdog horse placed in the race.
- nhớ lại (nhớ vị trí hoặc ngữ cảnh của một cuộc gặp gỡ trước đó)
I can place his face, but his name escapes me.
- đặt cược
He confidently placed a hundred dollars on the underdog in the boxing match.
- nhận nuôi (về việc nhận nuôi trẻ em hoặc động vật)
The shelter successfully placed the litter of puppies in loving homes.