Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Trang chủ
Từ điển
Diễn đàn
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Về chúng tôi
menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
your
(EN)
mạo từ
mạo từ “your”
your
của bạn, của anh, của chị, của em, của ông, của bà, của cậu, của mình
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I noticed that
your
bike has a flat tire.
secure
ghee
times
compare