·

principles (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
principle (danh từ)

danh từ “principles”

principles, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. niềm tin cơ bản về điều đúng và sai
    She wouldn't lie because of her strong principles.