Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “principles”
principles, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- niềm tin cơ bản về điều đúng và sai
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She wouldn't lie because of her strong principles.