danh từ “bonus”
số ít bonus, số nhiều bonuses
- tiền thưởng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
At the end of the year, the company gave each employee a bonus for their hard work.
- lợi ích bổ sung
The beautiful view from our hotel room was a bonus during the trip.
- ném phạt (trong bóng rổ)
Our team was in the bonus and got extra free throws because of the opponent's fouls.