Từ này cũng có thể là một dạng của:
frank (tính từ, danh từ, động từ) danh từ riêng “Frank”
- một tên riêng nam
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Frank always helps his neighbors with their chores.
- một dạng ngắn của tên nam Francis
He was baptized as Francis, but he goes by Frank.
- một họ
Sarah Frank wrote an article for the local newspaper.
danh từ “Frank”
số ít Frank, số nhiều Franks
- Người Frank (một thành viên của một dân tộc Germanic sống ở các vùng của Pháp, Bỉ và Đức hiện nay trong thời kỳ đầu Trung Cổ)
The Franks established one of the most powerful kingdoms in medieval Europe.