·

inking (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
ink (động từ)

danh từ “inking”

số ít inking, không đếm được
  1. việc vẽ lại các đường bút chì bằng mực, đặc biệt là trong truyện tranh hoặc minh họa
    The artist specialized in inking for graphic novels.