·

sprung (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
spring (động từ)

tính từ “sprung”

dạng cơ bản sprung, không phân cấp
  1. được trang bị lò xo
    The old sofa was so comfortably sprung that it felt like sitting on a cloud.