Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “funds”
funds, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- quỹ (tiền có sẵn cho một người, công ty hoặc tổ chức)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We need more funds to continue our research.